Có 2 kết quả:

鳴鑼 míng luó ㄇㄧㄥˊ ㄌㄨㄛˊ鸣锣 míng luó ㄇㄧㄥˊ ㄌㄨㄛˊ

1/2

Từ điển Trung-Anh

to beat a gong

Từ điển Trung-Anh

to beat a gong